ĐIỆN TỬ |
33 |
NHẬT BẢN |
30 triệu/tháng (chưa tính làm thêm) |
25/05/2022 |
CƠ KHÍ |
8 |
NHẬT BẢN |
32,5 triệu/tháng (chưa tính làm thêm) |
20/05/2022 |
XÂY DỰNG |
30 |
NHẬT BẢN |
37 triệu/tháng (chưa tính làm thêm) |
15/05/2022 |
XÂY DỰNG |
10 |
NHẬT BẢN |
34,4 triệu/tháng (chưa tính làm thêm) |
20/05/2022 |
ĐIỆN TỬ |
30 |
NHẬT BẢN |
32 triệu/tháng (chưa tính làm thêm) |
25/03/2022 |
THỰC PHẨM |
20 |
NHẬT BẢN |
33,6 triệu/tháng (chưa tính tăng ca) |
20/03/2022 |
THỰC PHẨM |
15 |
NHẬT BẢN |
34,7 triệu/tháng (chưa tính làm thêm) |
15/03/2022 |
XÂY DỰNG |
2 |
NHẬT BẢN |
35 triệu/tháng (chưa tính làm thêm) |
21/03/2022 |
MAY MẶC |
2 |
NHẬT BẢN |
33,5 triệu/tháng (chưa tính làm thêm) |
13/03/2022 |
NỘI THẤT |
5 |
NHẬT BẢN |
35 triệu/tháng (chưa tính làm thêm) |
20/03/2022 |
CƠ KHÍ |
100 |
CHẤU Á |
LÊN TỚI 50 TRIỆU |
10/08/2020 |
Nông nghiệp |
9 |
Tỉnh Nigata |
193.460 Yên ~40 triệu |
29/03/2019 |
Xây dựng |
27 |
Nigata |
36 triệu |
30/03/2019 |
Xây dựng |
6 |
Nagano |
32 - 35 triệu |
19/02/2019 |
Điện tử |
30 |
Aichi - Nhật Bản |
37 triệu |
19/02/2019 |
Điện tử |
6 |
Tỉnh Aichi |
27 - 30 triệu |
19/01/2019 |
Xây dựng |
6 |
IBaraki, Chiba |
30 - 38 triệu |
28/02/2019 |
May mặc |
40 |
Nhật Bản |
25 - 30 triệu |
30/11/2018 |
May quần áo |
9 |
Tỉnh Yakamata |
20 -25 triệu |
30/11/2018 |
May quần áo |
30 |
Yakamata |
23 - 25 triệu |
30/11/2018 |